Có 4 kết quả:

訓戒 xùn jiè ㄒㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˋ訓誡 xùn jiè ㄒㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˋ训戒 xùn jiè ㄒㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˋ训诫 xùn jiè ㄒㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 訓誡|训诫[xun4 jie4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reprimand
(2) to admonish
(3) to lecture sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 訓誡|训诫[xun4 jie4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reprimand
(2) to admonish
(3) to lecture sb

Bình luận 0